Máy mài cổng trục một đầu cố định

Thanh ngang hình tam giác có độ cứng cao và thanh ray chính xác: Thanh ngang hình tam giác đảm bảo độ cứng cao, giảm rung động để cải thiện độ chính xác khi mài. Thanh ray được phủ Teflon, mài thủ công giúp giảm ma sát, nâng cao hiệu suất.

 

Hệ thống truyền động trục vít me bi & chống bụi hoàn toàn: Đường ray hoàn toàn kín giúp chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ máy. Trục vít me bi được mài chính xác với cơ cấu tự khóa mang lại khả năng truyền động hiệu quả và chính xác; tay quay điện tử cho phép cấp liệu thủ công chính xác.

 

Hệ thống điều khiển và bôi trơn thân thiện với người dùng: Hệ thống CNC đơn giản hóa thao tác với giao diện cảm ứng và nút bấm điều khiển. Hệ thống bôi trơn tiên tiến giúp tiết kiệm dầu và giảm chi phí bảo trì, đảm bảo bảo vệ môi trường và hiệu quả chi phí.


Tính năng & Lợi ích

KỸ THUẬT & DỮ LIỆU

BĂNG HÌNH

Thẻ sản phẩm

Thiết kế dầm ngang tam giác có độ cứng cao

Thanh dẫn hướng được liên kết bằng Teflon

Thanh dẫn hướng chống bụi hoàn toàn kín

Thiết kế trục chính và động cơ trục chính

Trạm điều khiển thân thiện với người dùng

Nguyên lý truyền động trục vít bi chính xác

Hệ thống bôi trơn thông minh


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Bảng tham số

    Đặc điểm kỹ thuật Tham số Đơn vị PCLD-70200 PCLD-80200
    Khả năng chung Model:60150/60200/70200/80200/90200/100200/120200/120250/140200/150200/150250/

    120300/150300/180300/200300/200400/200600/250600/200800/250800

    Khu vực làm việc của bàn làm việc (x*y) mm 2000 x 700 2000 x 800
    Hành trình tối đa Trái-Phải (Trục X) mm 2200
    Khoảng cách tối đa từ tấm từ đến tâm trục chính mm 570
    Khoảng cách tối đa qua cổng mm 1000
    Bàn làm việc (trục X) Tải trọng tối đa kg 5000
    Tốc độ bàn m/phút 5~30
    Thông số kỹ thuật khe chữ T của bàn mm*n 18 x 3
    Đá mài Kích thước bánh mài tối đa mm Φ500 x Φ203 50-75
    Động cơ trục chính HP*P 20 x 4
    Tốc độ bánh mài (50HZ) vòng quay mỗi phút 1450
    Kích cỡ Chiều cao của máy (Chiều cao chuyển động) mm ≈3200
    Diện tích sàn (Dài x Rộng) mm 5450 x 2450
    Trọng lượng (Xấp xỉ) kg ≈9300 ≈9600
    Mẫu khác: 60150/60200/70200/80200/90200/100200/120200/120250/140200/150200/150250/120300/150300/180300/200300/200400/200600/250600/200800/250800
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi