Người mẫu | AZ300CNC | AZ400CNC | AZ500CNC |
Phạm vi đo (mm) | 300*200*180 | 400*300*180 | 500*400*180 |
Kích thước máy (mm) | 1450*1050*1650 | 1600*1200*1650 | 1800*1400*1650 |
Trọng lượng (kg) | 450 | 500 | 650 |
Tải trọng tối đa (kg) | 20 | 25 | 25 |
Độ chính xác của trục XY | 2+L/200pm | ||
Độ chính xác của trục Z | 5+L/200pm | ||
Độ phân giải XYZ | 0,5 giờ chiều | ||
Độ lặp lại (mm) | 0,002 | ||
Bộ mã hóa tuyến tính | “RENISHAW”kim loại tuyến tính | ||
Tốc độ di chuyển (mm/giây) | XY: 400 Z: 100 | ||
Loại máy ảnh | Camera màu công nghiệp SBK-HC536 1/2 inch 700 dòng | ||
Hướng dẫn lót | Đường dẫn tuyến tính cấp Nhật Bản “THK”SP | ||
Thanh vít | Vít bi tiếp địa “THK” | ||
Quang học | Ống kính GPS tự động zoom liên tục 6:5:1 | ||
Độ phóng đại | Tỷ lệ thu phóng quang học: 0,7-4,5X; Tỷ lệ thu phóng hình ảnh: 24-158X | ||
Phần mềm | Phần mềm đo lường hoàn toàn tự động SBK-CNC | ||
Hệ thống điều khiển | Điều khiển vòng kín hoàn toàn SBK4000 | ||
Chiếu sáng hồ sơ | Đèn LED chiếu sáng lạnh, điều chỉnh độ sáng có thể lập trình 256 cấp độ | ||
Chiếu sáng bề mặt | Đèn LED chiếu sáng lạnh 4 vòng 8 đoạn với điều khiển độc lập phân đoạn và điều chỉnh độ sáng có thể lập trình 256 cấp | ||
Động cơ servo AC đồng bộ “PANASONIC” | |||
Chế độ hoạt động | phần mềm + cần điều khiển | ||
Đầu dò Renishaw MCP, đầu dò đo laser Keyence |