Máy tiện đứng CNC SZ1200ATC

1. Khung giường có cấu trúc dạng hộp, nhiều gân và thành dày giúp giảm thiểu biến dạng nhiệt, cho phép chịu được ứng suất và biến dạng tĩnh và động cực độ của giường. Thân máy liền khối, kết hợp với bộ truyền động bánh răng tiêu chuẩn JIS-SCM449 tích hợp, thể hiện hoàn hảo độ cứng, độ chính xác và độ ổn định cao của máy.

2. Các cột sử dụng thiết kế kết cấu dạng hộp tích hợp và đúc với nhịp lớn và cấu hình bề mặt tiếp xúc ray cứng rộng, mang lại độ rung thấp và độ ổn định cao.

3. Thiết kế dầm nâng và cơ cấu khóa thủy lực dễ vận hành, khả năng cơ động mạnh mẽ trong phạm vi xử lý và cấu trúc đơn giản.

4. Bàn làm việc sử dụng vòng bi con lăn chéo TIMKEN của Mỹ để đảm bảo trục chính có thể đạt được khả năng chịu tải hướng tâm và hướng trục cao trong điều kiện tốc độ cao và thấp để đạt được độ chính xác cao, tiếng ồn thấp và độ bền

5, Trục X sử dụng tiếp xúc ray cứng rộng và bề mặt tiếp xúc trượt được kết hợp với quy trình cạo (Turcite B) để có được nhóm trượt có độ chính xác cao và ma sát thấp.

6. Trục Z sử dụng cột trượt vuông thủy tĩnh với hệ thống bù tự động đối trọng cân bằng thủy lực.


Tính năng & Lợi ích

KỸ THUẬT & DỮ LIỆU

BĂNG HÌNH

Thẻ sản phẩm

Gõ cứng

Hộp đựng dụng cụ loại cánh tay ATC 24

Hệ thống làm mát dầu trục chính

Thiết bị tháo lắp trục chính

Hệ thống bôi trơn tự động trung tâm

Chức năng tự động tắt nguồn

Khiên bảo vệ hoàn toàn kín

Hệ thống làm mát cắt phôi


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Thông số kỹ thuật

     

    người mẫu SZ1200ATC
    Đặc điểm kỹ thuật
    Đường kính quay tối đa mm Ø 1600
    Đường kính cắt tối đa mm Ø1400
    Chiều cao cắt tối đa mm 1200
    Trọng lượng phôi tối đa kg 8000
    Mâm cặp 4 chấu thủ công mm Ø1250
    Tốc độ trục chính Tốc độ thấp vòng/phút 1 ~ 108
    tốc độ cao vòng/phút 108 ~ 350
    Tốc độ tối đa của trục chính thứ hai vòng/phút 2 ~1200
    1200~2400
    Đường kính bên trong ổ trục chính mm Ø 457
    Đầu dụng cụ ATC
    Số lượng công cụ chiếc 12
    Loại tay cầm dụng cụ BT 50
    Trọng lượng dụng cụ tối đa 50
    Tải trọng tối đa của hộp đựng dụng cụ 600
    Thời gian thay đổi công cụ giây 40
    Hành trình trục X mm -600, +835​​
    Hành trình trục Z mm 900
    Khoảng cách nâng dầm mm 750
    Chuyển dịch nhanh trục X m/phút 12
    Chuyển dịch nhanh trục Z m/phút 10
    Động cơ trục chính FANUC kw 37/45
    Động cơ servo trục X FANUC kw 6
    Động cơ servo trục Z FANUC kw 6
    Động cơ servo trục CF FANUC kw 6
    Dung tích bình dầu thủy lực L 130
    dung tích bình chứa chất làm mát L 600
    Dung tích bình chứa dầu bôi trơn L 4.6
    Động cơ thủy lực kw 2.2
    Động cơ dầu cắt kw 3
    Hình dáng máy công cụ Chiều dài x Chiều rộng mm 5050* 4170
    Chiều cao máy công cụ mm 4900
    Trọng lượng cơ học xấp xỉ. kg 33000

     

     

     

     

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi